Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百福駅
百 ひゃく もも
một trăm
福 ふく
hạnh phúc
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
七百 ななひゃく しちひゃく
700