Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百考
考 こう
suy nghĩ
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
再考 さいこう
sự xem xét lại; sự xét lại
勘考 かんこう
sự xem xét cẩn thận