百聞
ひゃくぶん「BÁCH VĂN」
☆ Danh từ
Sự nghe nhiều lần

百聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百聞
百聞は一見にしかず ひゃくぶんはいっけんにしかず
trăm nghe không bằng một thấy
百聞は一見に如かず ひゃくぶんはいっけんにしかず
Trăm nghe không bằng một thấy
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
九百 きゅうひゃく くひゃく
900