百舌勘定
もずかんじょう「BÁCH THIỆT KHÁM ĐỊNH」
☆ Danh từ
Splitting the bill so that the others end up paying the whole amount, wheedling the others into paying the whole bill

百舌勘定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百舌勘定
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
銭勘定 ぜにかんじょう
tính toán thu nhập và chi phí bằng tiền và lãi lỗ
星勘定 ほしかんじょう
mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp như thế nào (ví dụ: về chiến thắng hơn thua)
勘定書 かんじょうしょ
hóa đơn