Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿禰 すくね
bạo chúa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
禰宜 ねぎ
grasshopper, locust
刀禰 とね
member of one of the four administrative ranks in the ritsuryo system
宿命的 しゅくめいてき
do số mệnh, do định mệnh
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.