Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皆中稲荷神社
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
皆中 かいちゅう
đánh tất cả các mục tiêu (bắn cung)
中稲 なかて
chính vụ, giữa mùa
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
皆婚社会 かいこんしゃかい
xã hội mà tất cả mọi người đều kết hôn
神社 じんじゃ
đền
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm