皆既
かいき「GIAI KÍ」
☆ Danh từ
Toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既月食
Nguyệt thực toàn phần .
皆既月食
の
暗
さを
推定
する
Dự toán nức độ tối của nguyệt thực toàn phần

皆既 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皆既
皆既蝕 かいきしょく
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既食 かいきしょく
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既日食 かいきにっしょく
Nhật thực toàn phần.
皆既月食 かいきげっしょく
toàn bộ sự che khuất (của) mặt trăng
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
皆中 かいちゅう
đánh tất cả các mục tiêu (bắn cung)