皆既月食
かいきげっしょく「GIAI KÍ NGUYỆT THỰC」
☆ Danh từ
Toàn bộ sự che khuất (của) mặt trăng

皆既月食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皆既月食
皆既食 かいきしょく
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既日食 かいきにっしょく
Nhật thực toàn phần.
皆既 かいき
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既蝕 かいきしょく
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月食 げっしょく
nguyệt thực
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.