皆既 かいき
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既食 かいきしょく
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既日食 かいきにっしょく
Nhật thực toàn phần.
皆既月食 かいきげっしょく
toàn bộ sự che khuất (của) mặt trăng
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người