皆既食
かいきしょく「GIAI KÍ THỰC」
☆ Danh từ
Toàn bộ, tổng số, thực toàn phần

Từ trái nghĩa của 皆既食
皆既食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皆既食
皆既日食 かいきにっしょく
Nhật thực toàn phần.
皆既月食 かいきげっしょく
toàn bộ sự che khuất (của) mặt trăng
皆既 かいき
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
皆既蝕 かいきしょく
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người