つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
皆既月食 かいきげっしょく
toàn bộ sự che khuất (của) mặt trăng
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆中 かいちゅう
đánh tất cả các mục tiêu (bắn cung)
皆勤 かいきん
có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ