Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皆殺しの數學
皆殺し みなごろし
Sự tàn sát, sự tiêu diệt tất cả mọi người, sự huỷ diệt
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
皆の者 みなのもの
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆の衆 みなのしゅう
mọi người, tất cả mọi người
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
殺し ころし
tên sát nhân.