Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
継承者
けいしょうしゃ
người thừa kế.
皇位継承者 こういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
王位継承者 おういけいしょうしゃ
承継 しょうけい
sự kế tục; sự kế thừa; sự thừa kế
継承 けいしょう
sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt
多重継承 たじゅーけーしょー
nhiều thừa kế
皇位継承 こういけいしょう
kế vị ngai vàng
仮想継承 かそーけーしょー
kế thừa ảo
「KẾ THỪA GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích