Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史観 しかん
quan điểm lịch sử, cái nhìn từ lịch sử
歴史観 れきしかん
quan điểm lịch sử
皇国 こうこく
đế quốc Nhật.
国史 こくし
quốc sử.
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử
唯物史観 ゆいぶつしかん
chủ nghĩa duy vật lịch sử
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
万国史 ばんこくし
Lịch sử thế giới.