Các từ liên quan tới 皇太子バルタサール・カルロス騎馬像
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
皇太子殿下 こうたいしでんか
hoàng tử vương miện
騎馬戦 きばせん
trận đánh (bằng) kỵ binh; trận chiến dùng kỵ binh
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar