Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇姑区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
姑息 こそく
giấu giếm, lén lút, nham hiểm
舅姑 きゅうこ しゅうとしゅうと
cha mẹ - bên trong - pháp luật
嫁姑 よめしゅうとめ
con dâu và mẹ chồng(mối quan hệ xung đột)
小姑 こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
麻姑 まこ まご
Ma Gu, huyền thoại Đạo giáo bất tử với móng tay dài như móng vuốt