Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇室経済法施行法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済法 けいざいほう
luật kinh tế
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
法皇 ほうおう
giáo hoàng.