Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
令室 れいしつ
phu nhân, lệnh bà (kính ngữ dùng gọi vợ người khác)
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
司令室 しれいしつ
phòng điều khiển
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.