Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch
令月 れいげつ
tháng âm lịch
桜月 さくらづき
半月 はんつき はんげつ
nửa tháng.
月天 がってん
moon