Các từ liên quan tới 皐月 (睦月型駆逐艦)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
皐月鱒 さつきます サツキマス
sea-run variety of red-spotted masu trout (subspecies of cherry salmon, Oncorhynchus masou ishikawae), red-spotted masu salmon
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
hình bán nguyệt