皮付き
かわつき「BÌ PHÓ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Chưa lột vỏ; còn vỏ
皮付
きの
リンゴ
をそのまま
食
べます。
Tôi ăn táo còn vỏ như vậy.

皮付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮付き
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
上皮付着部 じょーひふちゃくぶ
biểu mô bám dính
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.