Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
付着 ふちゃく
sự kèm theo; sự bám dính
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
上着 うわぎ じょうい
áo vét; áo khoác.
皮付き かわつき
chưa lột vỏ; còn vỏ
上部 じょうぶ
phần trên; bề mặt ngoài
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.