Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皮剥ぎの刑
皮剥ぎ かわはぎ カワハギ
da cá
皮剥ぎ機 かわはぎき
debarker
皮剥 かわはぎ
da cá
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
紋殻皮剥 もんがらかわはぎ モンガラカワハギ
cá bò bông bi (còn gọi là cá bò gai vây, tên khoa học là Balistoides conspicillum, là một loài cá biển thuộc chi Balistoides trong họ Cá bò da)
皮を剥く かわをむく
gọt vỏ.
一皮剥く ひとかわむく
to take a veneer off something
化けの皮を剥ぐ ばけのかわをはぐ
Để lộ chân tướng