Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮肉屋
ひにくや
Người sắt, người châm biếm, lưỡi nhọn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
皮肉 ひにく
giễu cợt; châm chọc; mỉa mai; trớ trêu
肉屋 にくや
cửa hàng thịt; quán bán thịt
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
皮肉る ひにくる
bới móc; châm chọc; chế nhạo
牛肉屋 ぎゅうにくや
cửa hàng bán thịt bò
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
「BÌ NHỤC ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích