肉屋
にくや「NHỤC ỐC」
☆ Danh từ
Cửa hàng thịt; quán bán thịt
肉屋
に
連
れて
行
くために
鶏
が
集
められた
Gà được gom lại để mang đến cửa hàng thịt gà
Hàng thịt.
肉屋
に
連
れて
行
くために
鶏
が
集
められた
Gà được gom lại để mang đến cửa hàng thịt gà
