皮膚粘膜眼症候群
ひふねんまくがんしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng Stevens-Johnson

皮膚粘膜眼症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚粘膜眼症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
虹彩角膜内皮症候群 こーさいかくまくないひしょーこーぐん
hội chứng nội mô giác mạc
羊膜索症候群 よーまくさくしょーこーぐん
vách ngăn buồng ối (amniotic band syndrome - abs)
症候群 しょうこうぐん
hội chứng