Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虹彩角膜内皮症候群
こーさいかくまくないひしょーこーぐん
hội chứng nội mô giác mạc
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
皮膚粘膜眼症候群 ひふねんまくがんしょうこうぐん
Hội chứng Stevens-Johnson
羊膜索症候群 よーまくさくしょーこーぐん
vách ngăn buồng ối (amniotic band syndrome - abs)
虹彩 こうさい
Tròng đen; mống mắt
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
Fuchs角膜内皮ジストロフィー Fuchsかくまくないひジストロフィー
Fuchs’ Endothelial Dystrophy
Đăng nhập để xem giải thích