Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮膚紋理 ひふもんり
dermatoglyphic pattern, dermatoglyphics
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚科学 ひふかがく
khoa da, bệnh ngoài da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
皮膚生理学的現象 ひふせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý da
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
皮膚弁 ひふべん
flap, skin flap
皮膚テスト ひふテスト
kiểm tra phản ứng da