Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical