Các từ liên quan tới 盗犯等ノ防止及処分ニ関スル法律
盗難防止 とうなんぼうし
thiết kế sao cho trộm không thể vào được
犯罪防止 はんざいぼうし
sự phòng chống tội phạm
教育ニ関スル勅語 きょういくにかんスルちょくご
Imperial Rescript On Education
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
防犯タグ/ネット/盗難防止用品 ぼうはんタグ/ネット/とうなんぼうしようひん
Bảo vệ chống trộm/ lưới/ thiết bị chống trộm.
盗犯 とうはん
sự ăn trộm; sự ăn cắp
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
ニ等分線(垂直…) ニとーぶんせん(すいちょく…)
đường phân giác(đường vuồng góc...)