盗難不着危険
とうなんふちゃくきけん
Rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng.

盗難不着危険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗難不着危険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
盗難保険 とうなんほけん
bảo hiểm chống trộm cắp
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
不足危険 ふそくきけん
rủi ro thiếu hụt.
危険 きけん
biến
盗難 とうなん
vụ trộm; vụ ăn cắp
危難 きなん
mạo hiểm; sự nguy hiểm; mối nguy hiểm; sự đau khổ