盗難車
とうなんしゃ「ĐẠO NAN XA」
☆ Danh từ
Xe ô tô bị đánh cắp

盗難車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗難車
盗難 とうなん
vụ trộm; vụ ăn cắp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
盗難保険 とうなんほけん
bảo hiểm chống trộm cắp
盗難防止 とうなんぼうし
thiết kế sao cho trộm không thể vào được
盗難証明書 とうなんしょうめいしょ
certificate of theft (for insurance purposes, etc.)
盗難不着危険 とうなんふちゃくきけん
rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng.