盛りつける
もりつける
Sắp xếp, trang trí thức ăn lên đĩa

盛りつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛りつける
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
盛り付ける もりつける
bày biện món ăn lên trên
盛り付け もりつけ
bày biện sắp xếp đồ ăn
盛りのついた さかりのついた
estrous, in heat
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)