Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛器
もりき せいき もりき せいき
Dụng cụ đo lường.
せいき
đồ đựng
盃盛器 さかずきもりき
khay đựng chén
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
船盛り器 ふなもりき
khay đựng hình thuyền
熱盛 あつもり
làm ấm, nóng (chần)
中盛 ちゅうもり
Suất bình thường
極盛 きょくせい
điểm cao nhất (kịch, truyện)
特盛 とくもり
suất đặc biệt