Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛土
もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
盛土地盤 もりつちじばん
raised ground level
盛り土 もりつち もりど
đắp (cho đường bộ, đường sắt, v.v.), nâng cao nền, đắp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土を盛る つちをさかる
vun
土 つち つし に ど と
đất
熱盛 あつもり
làm ấm, nóng (chần)
中盛 ちゅうもり
Suất bình thường
極盛 きょくせい
điểm cao nhất (kịch, truyện)
「THỊNH THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích