Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛り土
もりつち もりど
đắp (cho đường bộ, đường sắt, v.v.).
盛土 もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
盛土地盤 もりつちじばん
raised ground level
土を盛る つちをさかる
vun
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
「THỊNH THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích