盛大に趣く
せいだいにおもむく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Phát triển thịnh vượng

Bảng chia động từ của 盛大に趣く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛大に趣く/せいだいにおもむくく |
Quá khứ (た) | 盛大に趣いた |
Phủ định (未然) | 盛大に趣かない |
Lịch sự (丁寧) | 盛大に趣きます |
te (て) | 盛大に趣いて |
Khả năng (可能) | 盛大に趣ける |
Thụ động (受身) | 盛大に趣かれる |
Sai khiến (使役) | 盛大に趣かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛大に趣く |
Điều kiện (条件) | 盛大に趣けば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛大に趣け |
Ý chí (意向) | 盛大に趣こう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛大に趣くな |
盛大に趣く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛大に趣く
盛大 せいだい
hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
盛大にやる せいだいにやる
để cho (những phe (đảng)) trong kiểu chính (vĩ đại)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
大盛況 だいせいきょう
thành công lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á