Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盛岡大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
盛大 せいだい
hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
大盛況 だいせいきょう
thành công lớn
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.