Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盛岡文士劇
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
文士 ぶんし
văn sĩ.
劇文学 げきぶんがく
văn học dạng kịch
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
士気旺盛 しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit
文士連 ぶんしれん
làng văn
文学士 ぶんがくし
Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn