Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
士気旺盛
しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
気力旺盛 きりょくおうせい
being full of energy (drive, motivation, vitality)
旺盛 おうせい
sự thịnh vượng; phấn chấn
旺盛な おうせい
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
食欲旺盛な しょくよくおうせいな
Thèm ăn quá trời
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
士気 しき
chí khí
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
「SĨ KHÍ VƯỢNG THỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích