Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盛漁期
漁期 ぎょき りょうき
mùa câu cá
盛期 せいき
thời kỳ thịnh vượng, thời kỳ hưng thịnh; lúc rộ (mùa trái cây chín...)
出漁期 しゅつぎょき しゅつりょうき
việc câu cá dạn dày
禁漁期 きんりょうき きんぎょき
đóng dạn dày để câu cá hoặc đi săn
全盛期 ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
最盛期 さいせいき
thời đại hoàng kim; thời kỳ hoàng kim; thời kỳ hưng thịnh nhất; mùa
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
漁 りょう
câu cá; bắt