盛運
せいうん「THỊNH VẬN」
☆ Danh từ
Sự thịnh vượng; vận may, vận đỏ

Từ đồng nghĩa của 盛運
noun
Từ trái nghĩa của 盛運
盛運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛運
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
運 うん
vận mệnh; vận số
熱盛 あつもり
làm ấm, nóng (chần)
中盛 ちゅうもり
Suất bình thường