運
うん「VẬN」
☆ Danh từ
Vận mệnh; vận số
神社
へ
行
って
神様
に
祈
ると
運
が
向
いてくると
思
っている
人
がいる。
Có người tin rằng nếu đến đền thờ cầu thần thì vận may sẽ đến.

Từ đồng nghĩa của 運
noun
Từ trái nghĩa của 運
運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
好運 こううん
may mắn; vận may