Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魯国 ろこく
nước Nga
国家監査 こっかかんさ
thanh tra nhà nước.
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国土監視局 こくどかんしきょく
Ban chỉ đạo giám sát mặt đất.
国連監視軍 こくれんかんしぐん
un bắt buộc