監査基準
かんさきじゅん「GIAM TRA CƠ CHUẨN」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn kiểm toán

監査基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監査基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
労働基準監督官 ろうどうきじゅんかんとくかん
phòng giám sát tiêu chuẩn lao động
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)