Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監獄局
監獄 かんごく
nhà giam; nhà tù; nhà ngục; ngục tối
監視局 かんしきょく
bộ điều chỉnh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
国土監視局 こくどかんしきょく
Ban chỉ đạo giám sát mặt đất.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
獄 ごく ひとや
jail, gaol, prison
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA