監護義務
かんごぎむ「GIAM HỘ NGHĨA VỤ」
☆ Danh từ
Nghĩa vụ giám hộ

監護義務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監護義務
監護 かんご
sự giám hộ; sự trông nom và chăm sóc
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
看護監査 かんごかんさ
kiểm toán điều dưỡng
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp
財務監査 ざいむかんさ
kiểm toán tài chính
義務的 ぎむてき
Bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc
義務感 ぎむかん
ý thức về nhiệm vụ (trách nhiệm)