Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
財務 ざいむ
công việc tài chính
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính