Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
火ぶくれ ひぶくれ
phỏng
水ぶくれ みずぶくれ
phồng da.
空飛ぶ円盤 そらとぶえんばん
đĩa bay.
破れかぶれ やぶれかぶれ
tuyệt vọng, bỏ rơi
ぶくぶく
rộng lùng thùng (quần áo).
顔ぶれ かおぶれ
thành viên
盤 ばん
đĩa; khay.