火ぶくれ
ひぶくれ「HỎA」
Phỏng
Phòng lủa.

火ぶくれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火ぶくれ
水ぶくれ みずぶくれ
phồng da.
火脹れ ひぶくれ
vết bỏng rộp.
火入れ ひいれ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
rộng lùng thùng (quần áo).
ぶれ ブレ
ảnh chụp khi máy ảnh rung; ảnh bị mờ; ảnh không rõ nét.
着膨れ きぶくれ
bó lại lên trên (trong những lớp (của) quần áo)
hầu, gần, suýt nữa, tí nữa
破れかぶれ やぶれかぶれ
tuyệt vọng, bỏ rơi